Máy in HPRT TTO (Heat Transfer Overprint) cung cấp giải pháp lý tưởng để mã hóa và đánh dấu chính xác trên bao bì linh hoạt, phim và nhãn. Được thiết kế để in dữ liệu thời gian thực và biến đổi, chúng xử lý hiệu quả thời hạn sử dụng, mã vạch 1D và 2D, số lô, logo, danh sách thành phần và giá cả. Các máy in truyền nhiệt này được tích hợp liền mạch vào các máy đóng gói và dây chuyền sản xuất ngang và dọc, làm cho chúng trở thành tài sản vô giá trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm và hậu cần.
Được trang bị màn hình cảm ứng màu 8 inch, hoạt động dễ dàng, menu biểu tượng và phím tắt dễ dàng điều hướng. Giao diện thân thiện với người dùng đảm bảo độ chính xác, trong khi chẩn đoán chi tiết và bảo vệ mật khẩu cải thiện độ tin cậy. Hỗ trợ chỉnh sửa mẫu trực tiếp thuận tiện.
Cung cấp cài đặt đơn giản và linh hoạt, dễ dàng cài đặt trên các máy đóng gói khác nhau và tương thích với các sản phẩm TTO khác, giảm chi phí bổ sung.
Màu sắc phong phú và kích thước đa dạng của băng truyền nhiệt. Hộp băng HPRT FC/EFC Series được thiết kế để dễ dàng cài đặt và thay băng nhanh chóng. Có thể chứa chiều dài ruy băng lên đến 900 mm, tương thích với tất cả các mô hình máy, giảm chi phí phụ tùng.
● Độ tin cậy: Kiểm soát căng thẳng ribbon tự động, khoảng cách tối thiểu giữa các bản in là 0,5mm, giảm thời gian chết và lỗi in.
● Dễ sử dụng: Thiết lập và bảo trì đơn giản mà không cần đào tạo đặc biệt về bộ điều khiển Android.
● Hiệu quả: Ribbon có thể di chuyển theo cả hai hướng trong khi vẫn duy trì độ căng thích hợp, đảm bảo chỉ có khoảng cách 0,5mm giữa hai bản in. Khi ribbon không được sử dụng, nó có thể được tái sử dụng sau mỗi lần in để đạt hiệu quả tối ưu
● Linh hoạt: Bộ điều khiển tương thích cho các mô hình FC53, FC32.
Máy mã hóa (máy in) là một thiết bị được sử dụng để in ấn thông tin như ngày, số lô, MRP hoặc chi tiết sản phẩm trên vật liệu đóng gói. Có hai phương pháp mã hóa chính trên thị trường.:
Máy đánh mã phun: Sử dụng mực in mã, không chạm vào sản phẩm.
Máy khắc laser: Sử dụng laser để khắc mã trên bề mặt.
Bộ mã hóa con lăn mực: Áp dụng mực trực tiếp lên sản phẩm thông qua tiếp xúc vật lý.
Mã hóa dập nóng: Sử dụng nhiệt và áp suất để chuyển mã từ lá sang sản phẩm.
Truyền nhiệt Overprint (TTO): Mực được chuyển từ ribbon sang sản phẩm bằng cách nung nóng.
Máy đánh dấu nhiệt: Đóng dấu mã trong quá trình niêm phong nhiệt của gói.
TTO là viết tắt của Heat Transfer Overprint. In TTO là một quá trình in đòi hỏi đầu in truyền nhiệt (TPH) của máy in TTO và vật liệu đóng gói tiếp xúc ribbon.
Bước 1. Điểm nóng nhỏ của TPH mang lại độ phân giải in lên tới 300dpi (12 điểm/mm).
Bước 2. Mực trên ruy băng tan chảy bằng cách nung nóng ngay lập tức và sau đó chuyển sang vật liệu đóng gói.
Bước 3. Thông qua TPH và chuyển động tương đối của ribbon với vật liệu đóng gói, in ấn có thể được hình thành trên vật liệu đóng gói.
Bước 4. Điều khiển thông minh cho phép các điểm cộng để in tất cả các loại nội dung trên vật liệu đóng gói.
In giá cả, ngày, giờ, thông tin truy xuất nguồn gốc, mã vạch, logo, tuyên bố thành phần, thông tin khuyến mãi trên bao bì sản phẩm tiêu dùng và bao bì linh hoạt dược phẩm.
Loại máy đóng gói: Xác định xem nó thẳng đứng hay ngang, gián đoạn hay liên tục.
Loại màng đóng gói: Đánh giá khả năng tương thích với các vật liệu như polypropylene, polyethylene, giấy, lá kim loại hoặc hỗn hợp.
Tốc độ phim: Đánh giá xem tốc độ phim dao động, tăng hoặc giảm trong quá trình hoạt động.
Tần số in: Xem xét số lượng sản phẩm được in mỗi phút.
Thông số hình ảnh: Nhìn vào kích thước và hướng của hình ảnh, cũng như các yêu cầu thông tin thay đổi.
Cài đặt: Kiểm tra xem nhà cung cấp máy in TTO có cung cấp giá đỡ phù hợp với cài đặt của bạn không.
Sản xuất mẫu: Xác nhận rằng mẫu được sản xuất với tốc độ và chất lượng mong muốn.
Ứng dụng Webbing: Xác định xem một ribbon tiêu chuẩn là đủ hoặc nếu một ribbon nhựa là cần thiết.
Môi trường/Ứng dụng phù hợp: Đánh giá xem các điều kiện môi trường và ứng dụng có phù hợp với công nghệ truyền nhiệt hay không.